Có 2 kết quả:
运十 yùn shí ㄩㄣˋ ㄕˊ • 運十 yùn shí ㄩㄣˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shanghai Y-10
(2) Yun-10 commercial jet aircraft
(2) Yun-10 commercial jet aircraft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shanghai Y-10
(2) Yun-10 commercial jet aircraft
(2) Yun-10 commercial jet aircraft
Bình luận 0